Đôi mắt của Mona mời gọi ta dừng lại, lắng nhìn, và cảm nhận. Nó nhắc ta rằng nghệ thuật dưới mọi hình thức luôn có khả năng chữa lành, gắn kết, và lưu giữ vẻ đẹp ngay cả trong bóng tối.
Đôi mắt của Mona không chỉ là câu chuyện về một cô bé đối diện nguy cơ mất thị lực, mà còn là cuộc đối thoại tinh tế giữa văn chương và hội họa, giữa ánh sáng và bóng tối, giữa cái nhìn và sự thấu hiểu.
Sáng 15/6/2025 tại Hà Nội, Công ty Cổ phần Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam phối hợp cùng Viện Pháp tại Hà Nội đã tổ chức sự kiện ra mắt bản dịch cuốn tiểu thuyết này. Tác phẩm gồm 52 chương tương ứng với 52 tuần trong năm, cũng là khoảng thời gian còn lại để Mona nhìn thấy thế giới bằng đôi mắt. Cấu trúc này như một chiếc đồng hồ đếm ngược, tạo nhịp điệu tự nhiên cho hành trình khám phá nghệ thuật và nhấn mạnh giá trị từng khoảnh khắc. Đồngt hời, tác phẩm này được xuất bản ở Việt Nam cũng mở ra những góc nhìn mới mẻ và cần thiết cho câu chuyện nghệ thuật thị giác ở đất nước ta.

Tại buổi giới thiệu sách, các diễn giả và khách mời trao đổi về văn chương và hội họa, lịch sử nghệ thuật cũng như câu chuyện nghệ thuật ở Việt Nam.
Anh Nguyễn Thế Sơn, nhà giám tuyển độc lập, giảng viên Nghệ thuật thị giác, Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật, Đại học Quốc gia Hà Nội chia sẻ: Nghệ thuật thị giác ở Việt Nam hiện vẫn là một lĩnh vực còn khá hẹp, chưa được nhìn nhận như một nhu cầu thiết yếu trong đời sống tinh thần. Đôi mắt của Mona mở ra nhiều vấn đề quan trọng, không chỉ về cảm thụ nghệ thuật mà còn về cách nghệ thuật được thực hành và tiếp nhận. Lịch sử nghệ thuật được lồng ghép tinh tế trong lời kể của người ông - một hình ảnh dường như đại diện cho chính tác giả. Trong bối cảnh xã hội hiện nay, khi thông tin lan truyền nhanh chóng nhưng ít ai có thời gian chiêm nghiệm kĩ lưỡng một tác phẩm nghệ thuật, cuốn sách gợi lên một cách tiếp cận chậm rãi và sâu sắc hơn. Đồng thời, nó đặt ra nhiều câu hỏi liên quan đến thực hành nghệ thuật và vai trò của giám tuyển trong việc kết nối nghệ thuật với công chúng.
Mỗi chương là một chuyến thăm tới một bảo tàng ở Paris, nơi ông ngoại đưa Mona đến chiêm ngưỡng những kiệt tác hội họa và điêu khắc. Tác giả Thomas Schlesser là sử gia nghệ thuật và giám đốc Quỹ Hartung-Bergman, ông đã khéo léo lồng ghép kiến thức chuyên môn vào dòng chảy kể chuyện. Ông không chỉ mô tả mà còn “giải mã” tác phẩm, biến từng bức tranh thành cánh cửa mở ra chiều sâu cảm xúc và nhận thức. Cuốn sách vì thế như một "catalogue sống", nơi nghệ thuật đồng hành cùng hành trình nội tâm của nhân vật chính.
Tựa đề Đôi mắt của Mona gợi nhớ đến cái nhìn bí ẩn của nàng Mona Lisa, đồng thời đặt ra câu hỏi: Nhìn thấy liệu có nghĩa là thấu hiểu? Và khi mất đi thị giác, con người có thể phát triển những cách nhìn khác để cảm nhận thế giới? Đối diện với bóng tối, Mona học cách nhìn không chỉ bằng mắt, mà bằng trái tim, bằng trí tưởng tượng và kí ức. Đó là sự chuyển hóa thầm lặng từ cái nhìn vật lí sang “thị giác nội tâm”, từ hình ảnh sang cảm xúc.
Trái tim của tác phẩm là mối gắn bó giữa Mona và người ông. Ông không chỉ là người hướng dẫn cô trong thế giới nghệ thuật, mà còn là người truyền lửa, trao lại di sản tinh thần cho thế hệ sau. Mỗi buổi tham quan là một bài học về nghệ thuật và cuộc đời. Nhưng đây không phải mối quan hệ một chiều, giữa họ là sự đồng hành, một cuộc đối thoại giữa kinh nghiệm và tuổi trẻ. Mona giúp ông nhìn thế giới bằng đôi mắt mới, còn ông dạy cô nhìn bằng sự từng trải. Schlesser vẽ nên một bức tranh dịu dàng về sự kế thừa văn hóa, nơi nghệ thuật không chỉ thuộc về quá khứ mà còn là hành trang cho tương lai.

Diễn giả Phạm Minh Quân, nhà nghiên cứu, dịch giả nghệ thuật, giảng viên Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật, Đại học Quốc gia Hà Nội cho rằng: Nghệ thuật ở Việt Nam hiện nay vẫn thường được nhìn nhận như một lĩnh vực mang tính hàn lâm, cao vời, khó tiếp cận với đại chúng. Điều đó đặt ra một câu hỏi quan trọng, làm thế nào để chuyển tải nghệ thuật một cách gần gũi và lay động hơn? Câu trả lời phần nào được gợi mở trong Đôi mắt của Mona, một tác phẩm mà tác giả là người xuất thân từ nghiên cứu nghệ thuật, nhưng đã dung hòa nhuần nhuyễn giữa lí tính của học thuật và sức tưởng tượng của văn chương. Sự kết hợp ấy tạo nên một hình thức đặc biệt: hư cấu hóa lịch sử nghệ thuật, văn chương hóa tư duy thẩm mĩ. Bằng lối kể giàu cảm xúc, Schlesser đã chuyển tải lịch sử nghệ thuật như một lịch sử của cái nhìn, của những cách cảm nhận và diễn giải vẻ đẹp. Tác phẩm mang đến một góc nhìn mới mẻ, vừa khám phá vừa gợi mở. Nó không áp đặt chân lí thẩm mĩ, mà khơi dậy khả năng tự khám phá nơi người đọc. Nghệ thuật, theo cách Schlesser trình bày, không phải là sự phán xét mà là xúc tác để con người vượt qua định kiến, mở rộng cách cảm và hiểu về thế giới. Nghệ thuật có thể dẫn đường, nâng đỡ và che chở giúp chúng ta sống sâu sắc hơn, tự do hơn trong suy nghĩ và cảm xúc.
Một chủ đề nổi bật khác là vai trò của nghệ thuật trong việc đối diện và hóa giải nỗi sợ. Đối với Mona, nghệ thuật không chỉ là những tác phẩm trong bảo tàng, mà còn là cách để cô lưu giữ thế giới trước khi ánh sáng vụt tắt. Mỗi bức tranh là một chiếc neo giữ cô lại với vẻ đẹp, một liệu pháp tinh thần không xoa dịu mà đối mặt, không phủ nhận mà thấu hiểu. Cái kết của tác phẩm không đóng lại bằng bi kịch, mà mở ra bằng một triết lí. Khi ánh sáng ngoài đời dần tắt, ánh sáng bên trong Mona lại bừng lên, ánh sáng của lựa chọn, của lòng can đảm, của phẩm giá.
Đôi mắt của Mona đã được phát hành đồng thời dưới dạng chữ nổi Braille. Đây không chỉ là nỗ lực tiếp cận người khiếm thị, mà còn là biểu tượng cho thông điệp sâu xa của tác phẩm, rằng nhìn thấy không chỉ là chức năng của đôi mắt. Người đọc khiếm thị vẫn có thể nhìn thế giới ấy bằng xúc giác, trí tưởng tượng và cảm xúc bằng chính nội tâm của mình.
Tác phẩm đã được dịch sang 37 ngôn ngữ, một hiện tượng hiếm có của văn học đương đại. Thành công đó đến từ tính phổ quát trong những câu hỏi mà Schlesser đặt ra: Ta nhìn thế giới bằng gì? Và làm thế nào để không đánh mất cái đẹp, kể cả khi ánh sáng không còn?
Giữa thời đại ngập tràn hình ảnh, Đôi mắt của Mona mời gọi ta dừng lại, lắng nhìn, và cảm nhận. Nó nhắc ta rằng nghệ thuật dưới mọi hình thức luôn có khả năng chữa lành, gắn kết, và lưu giữ vẻ đẹp ngay cả trong bóng tối.
THÙY CHI