Thứ Hai, 26/05/2025 16:43

Kí hiệu nước trong sáng tác của Kawabata Yasunari (1)

Văn chương của Kawabata mang một nét “đẹp và buồn” rất đặc trưng, được hun đúc từ chính cuộc đời nhiều biến động và bi kịch của ông.

Kawabata Yasunari (1899–1972) là nhà văn Nhật Bản đầu tiên được trao giải Nobel Văn chương vào năm 1968. Tên tuổi của ông nhanh chóng được ghi nhận như một biểu tượng lớn của văn học thế kỉ XX, đồng thời là gương mặt tiêu biểu trong dòng chảy văn học hiện đại và đương đại của Nhật Bản. Văn chương của Kawabata mang một nét “đẹp và buồn” rất đặc trưng, được hun đúc từ chính cuộc đời nhiều biến động và bi kịch của ông.

Nét “đẹp và buồn” trong văn chương Kawabata thấm đượm nỗi buồn man mác, sâu lắng. Cái đẹp ấy kết tinh từ chiều sâu văn hóa, tâm hồn Nhật Bản, thể hiện qua ngôn từ tinh tế và hình ảnh biểu tượng như cố đô, khăn furoshiki, người đẹp… Đặc biệt, hình ảnh nước – một cổ mẫu sáng thế – xuất hiện xuyên suốt trong nhiều tác phẩm của ông.

Kí hiệu “nước” trong văn chương Kawabata Yasunari thuộc dạng cổ mẫu sáng thế

Trong văn chương Kawabata Yasunari, hình ảnh “nước” không chỉ đơn thuần là yếu tố tự nhiên, mà còn là một ký hiệu mang tính cổ mẫu - những hình ảnh, mô hình đã ăn sâu trong văn hóa, được lặp lại và tái hiện trong văn học từ xưa đến nay. Theo nhà nghiên cứu Lê Huy Bắc, cổ mẫu là cấp độ khái quát cao nhất trong hệ thống kí hiệu văn học - những yếu tố như lửa, nước, bóng tối, ánh sáng… vốn đã tồn tại trong tâm thức con người từ thuở sơ khai.

Với Kawabata, hình ảnh nước hiện diện dày đặc trong nhiều tác phẩm, không chỉ như một khung cảnh, mà còn là biểu tượng chất chứa tầng tầng lớp lớp ý nghĩa. Nước có thể là tuyết tan trên miền núi giá lạnh trong Xứ tuyết, là mặt hồ vừa thực vừa ảo trong Hồ ký ức Gimpei, là làn nước trà trong vắt trong Ngàn cánh hạc, hay là tiếng sóng biển và suối nước nóng trong Những người đẹp say ngủ. Thậm chí, một địa danh cụ thể như hồ Biwa trong Đẹp và buồn cũng mang dáng hình kí hiệu ấy.

Nhà văn Kawabata Yasunari và tác phẩm Xứ tuyết.

Nước trong văn Kawabata vừa cụ thể vừa trừu tượng – là biểu tượng của cái đẹp thuần khiết, của người phụ nữ, của kí ức, nhưng đồng thời cũng gợi đến sự chìm khuất, ẩn ức, nỗi buồn, sự chết chóc và cả sự tái sinh. “Nó” là nước, nhưng cũng vượt xa bản thân nước – trở thành biểu hiện của những rung động nội tâm sâu kín.

Sự phức tạp ấy không tách rời cuộc đời chính Kawabata - người đã sống trọn một đời trong cô độc và mất mát: mồ côi cha mẹ từ nhỏ, người thân lần lượt qua đời, mối tình sâu nặng không thành. Bởi thế, nước không chỉ là cổ mẫu sáng thế, mà còn là tấm gương soi chiếu chính tâm hồn ông – dịu dàng, u uẩn, nhiều tầng nghĩa như chính những gì ông để lại trong văn chương Nhật Bản thế kỉ XX.

Nước biểu trưng cho cái đẹp

Trong văn chương Kawabata Yasunari, hình ảnh “nước” không chỉ là yếu tố thiên nhiên mà còn là biểu tượng sâu sắc cho cái đẹp. Dù không phải là nhà văn đầu tiên hoặc duy nhất theo đuổi cái đẹp trong văn học Nhật Bản, Kawabata đã tạo nên một dấu ấn riêng biệt trong hành trình khám phá và thể hiện cái đẹp thông qua ngôn ngữ. Trước ông, từ thời trung cổ, tư tưởng thẩm mĩ về cái đẹp vô thường đã được thể hiện trong các tác phẩm như Đồ nhiên thảo của Urabe Kenko, hay ở Akutagawa Ryunosuke với khát vọng cực đoan về vẻ đẹp gắn liền với sự phù du của thân xác. Sau ông, cái đẹp vẫn là điểm đến của nhiều cây bút Nhật Bản. Nhưng Kawabata khác biệt ở chỗ, ông thể hiện cái đẹp qua sự rung động tinh tế và mĩ cảm nhẹ nhàng, trong đó hình tượng “nước” trở thành một biểu tượng trung tâm.

Nước trong văn Kawabata mang vẻ đẹp thuần khiết, thầm lặng và gắn liền với thiên nhiên, văn hóa và con người Nhật Bản. Đó là cảnh tuyết trắng phủ kín vùng núi suối nước nóng, là những hoạt động lao động truyền thống như xe sợi, dệt vải, giặt và phơi vải – tất cả diễn ra trong bối cảnh tuyết và nước, hòa quyện giữa con người với thiên nhiên. Hình ảnh này không chỉ là vẻ đẹp thị giác mà còn hàm chứa giá trị văn hóa sâu sắc, gợi ra một thế giới thanh sạch và giản dị.

Bên cạnh thiên nhiên, nước còn là biểu tượng cho vẻ đẹp của người phụ nữ trong tác phẩm Kawabata. Dù họ thuộc nhiều độ tuổi, hoàn cảnh và tính cách khác nhau, điểm chung là đều mang vẻ đẹp mong manh, thuần khiết – một vẻ đẹp khiến nhân vật nam giới vừa say mê vừa đau khổ vì sự xa vời của nó. Từ Shimamura lãng tử ở Xứ tuyết, đến Gimpei khuyết tật trong Hồ, hay ông lão Eguchi trong Những người đẹp say ngủ, tất cả đều tìm đến cái đẹp trong vô thức như để khỏa lấp nỗi cô đơn, nhưng đồng thời cũng ý thức sâu sắc về sự vô thường và không thể nắm giữ của nó.

Vì vậy, “nước” trong văn chương Kawabata không chỉ là biểu trưng cho sự tinh khiết, dịu dàng mà còn mang vẻ lạnh lẽo, xa cách và đầy nghịch lí. Nó là hình ảnh đa chiều, vừa trong lành vừa u uẩn, vừa gần gũi vừa bí ẩn, tạo nên một cảm thức thẩm mĩ sâu lắng, lay động và thức tỉnh nội tâm con người.

Quá khứ và ẩn ức đằng sau kí hiệu nước

Trong văn chương của Kawabata Yasunari, hình ảnh “nước” không chỉ biểu trưng cho cái đẹp, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn, gắn liền với quá khứ, kí ức và những ẩn ức trong tâm hồn con người. Nước trở thành phương tiện khơi gợi kí ức, nơi con người đối diện với thời gian đã qua, với những khao khát, nuối tiếc và nỗi cô đơn kéo dài theo năm tháng.

Bìa cuốn sách Những người đẹp say ngủ.

Trong tiểu thuyết Những người đẹp say ngủ, nhân vật Eguchi – một ông lão 67 tuổi – đến ngôi nhà đặc biệt nơi ông được ngủ cạnh những cô gái trẻ, khỏa thân nhưng không thể chạm vào. Mỗi đêm là một trải nghiệm khác nhau, nhưng tiếng sóng biển vỗ xa gần trong đêm khiến Eguchi hồi tưởng về những người phụ nữ từng đi qua đời mình. Trong khung cảnh đầy mê hoặc ấy, kí ức và hiện thực giao thoa, cái đẹp ở ngay bên cạnh nhưng lại không thể với tới. Cảm giác bất lực, tiếc nuối và nỗi cô đơn bủa vây ông, khi ông nhận ra rằng thời gian đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trên thân thể và tâm hồn mình. Nước ở đây không chỉ dẫn lối về quá khứ mà còn soi chiếu sự trống rỗng của hiện tại, khiến ông chìm sâu hơn vào cô độc và bi kịch nội tâm.

Tương tự, trong tiểu thuyết Hồ, nhân vật Gimpei – một người đàn ông trung niên mang mặc cảm về sự xấu xí của bản thân – cũng chịu sự chi phối mạnh mẽ từ hình ảnh nước và mặt hồ. Từ đôi chân khuyết tật, mắc bệnh “nước ăn chân”, đến những hành động đầy bản năng khi đi theo các cô gái đẹp, Gimpei luôn bị dằn vặt bởi mặc cảm thể xác và khát khao cái đẹp. Nhưng hơn cả, mặt hồ nơi quê nhà lại gắn liền với cái chết bí ẩn của cha gã – bị nghi là giết người hoặc tự tử – đã trở thành vết thương không lành trong tâm hồn Gimpei. Mặt hồ ấy, với tất cả kí ức tuổi thơ bị tổn thương, sự vắng bóng tình phụ tử, và cả những hành vi vượt khỏi đạo lí, trở thành biểu tượng của nỗi ám ảnh kéo dài trong cuộc đời gã.

Nước, trong trường hợp của Gimpei, là nơi chất chứa kỉ niệm, là “địa điểm tâm hồn” nơi con người trở về để đối diện với những tổn thương cũ. Nó vừa mang tính an ủi, vỗ về, vừa là gương soi phản chiếu sự đổ vỡ, những khát khao không thành, và cả những mâu thuẫn nội tâm sâu kín. Dưới làn nước tưởng như phẳng lặng ấy là những đợt sóng ngầm - đam mê, định kiến, thương tổn tích tụ, khiến nhân vật dần chìm sâu vào bóng tối của chính mình.

Từ đó, có thể thấy hình tượng nước trong văn chương Kawabata không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn biểu trưng cho chiều sâu tâm lý. Nó là dòng chảy của thời gian, là ký ức, là vết thương và cũng là lời ru vỗ về. Nước có thể chữa lành, nhưng cũng có thể giam giữ con người trong ngục tù của quá khứ và nỗi đau. Nó soi chiếu con người qua từng giai đoạn của cuộc đời – từ tuổi trẻ đầy đam mê, đến trung niên lạc lõng, và cuối cùng là tuổi già cô đơn với đầy nuối tiếc. Nước, vì thế, trở thành một biểu tượng sâu sắc cho sự phù du và vô thường của kiếp người trong thế giới đầy mất mát mà Kawabata đã khắc họa.

Nước, sự lụi tàn và sự tái sinh

Trong văn chương Kawabata Yasunari, kí hiệu “nước” còn gắn liền sâu sắc với hình ảnh sự lụi tàn và cái chết, hai chủ đề ám ảnh xuyên suốt sáng tác của ông. Đây là biểu hiện rất đặc trưng trong văn học Nhật Bản nói chung, nơi cái đẹp luôn song hành cùng sự mong manh, tan biến, và sự sống luôn đứng trước ranh giới của mất mát.

Kawabata nhiều lần tái hiện cái chết trong liên hệ với nước, không chỉ là cái chết của con người mà còn là sự lụi tàn của những sinh thể nhỏ bé. Trong Xứ tuyết, Shimamura chứng kiến những con côn trùng chết giữa tiết trời chuyển mùa; trong Hồ, con chuột nhỏ nằm trên tay Gimpei cũng bị ném xuống nước, gợi nên cái chết lạnh lẽo và vô hình. Cái chết trở thành một phần của nước, như thể mọi sinh mệnh, dù nhỏ bé hay to lớn, cuối cùng đều bị dòng nước thời gian cuốn trôi.

Nước cũng trở thành biểu tượng u ám cho cái chết của con người. Mặt hồ nơi cha Gimpei chết là một vùng kí ức tối tăm luôn ám ảnh gã. Trong Những người đẹp say ngủ, xác những cô gái sau khi chết trong giấc ngủ bị đưa đến nơi hồ nước nóng xa xăm, như tan biến vào màn sương huyền ảo và không gian không tên. Cái chết của Yoko trong Xứ tuyết cũng xuất hiện cùng dòng nước phun dưới ánh sao, càng khiến hình ảnh nước trở thành nơi hội tụ của sinh - tử, hiện thực - mộng tưởng.

Tuy nhiên, nước không chỉ gắn với sự lụi tàn. Nó vừa là điểm kết thúc, vừa là nơi bắt đầu. Dưới góc nhìn cổ mẫu, nước mang đặc tính nguyên thủy: nó tiếp nhận, bao bọc, thanh lọc, và giải thoát. Dòng nước có thể giam giữ thể xác, nhưng cũng có thể giải phóng con người khỏi những tổn thương, giúp họ tái sinh từ trong đổ vỡ. Trong thế giới đầy vô thường mà Kawabata khắc họa, nước như vòng luân hồi của sinh mệnh - con người sinh ra, lớn lên, trải nghiệm, rồi quay về với dòng nước như một hành trình trở về cội nguồn.

Từ góc nhìn này, nước không chỉ tượng trưng cho cái chết mà còn là nơi con người tìm kiếm ý nghĩa tồn tại. Dẫu con người trong văn Kawabata có ý thức sâu sắc về cái chết và sự vô thường, họ vẫn khao khát sống, như thể từng thân xác bé nhỏ ấy đang vẫy vùng tìm một nơi neo đậu, dẫu tương lai có mịt mờ đến đâu. Hình ảnh nước như một tấm gương, vừa phản chiếu quá khứ đau thương, vừa mở ra khả năng thanh lọc và phục sinh tâm hồn.

Đặc biệt, nước trong văn Kawabata còn mang sắc thái nữ tính, gợi liên tưởng đến hình ảnh lòng mẹ dịu dàng, bao dung, thu nhận mọi tổn thương của kiếp người. Điều này góp phần làm nên căn tính nữ trong văn học của ông, tạo nên chất thơ dịu nhẹ nhưng sâu sắc, rất riêng biệt.

Theo nhà nghiên cứu Lê Huy Bắc, một tác phẩm văn học thành công hiện đại là tác phẩm mang nhiều dạng ký hiệu cổ mẫu nhất. Văn chương Kawabata Yasunari là một minh chứng sống động: ký hiệu “nước” không chỉ là biểu tượng đơn lẻ mà còn liên kết với nhiều cổ mẫu và biểu tượng khác như cái chết, hồi ức, sự đẹp đẽ, sự giải thoát và cái tôi nội tâm. Nhờ sự phong phú và đa nghĩa này, tác phẩm của ông không chỉ giàu tính thẩm mỹ mà còn chạm tới tầng sâu nhất của cảm xúc con người – nơi cái đẹp luôn song hành cùng nỗi đau và sự cứu rỗi.

MỌT MỌT

-------------

 

1. Khảo sát trường hợp ba tiểu thuyết: Xứ tuyết, HồNhững người đẹp say ngủ.