Khác với những bộ phim thuần túy giải trí, phim lịch sử chiến tranh mang trong mình một trách nhiệm kép, vừa phải trung thành với sự thật lịch sử, vừa cần có sức sáng tạo để lôi cuốn khán giả. Chính sự “hai mặt” ấy đã tạo ra những tranh luận chưa bao giờ dứt về ranh giới giữa sự thật lịch sử và hư cấu nghệ thuật trong phim.
Khung lí thuyết làm điểm tựa
Để phân định ranh giới giữa sự kiện lịch sử và hư cấu nghệ thuật trong phim truyện điện ảnh, cần dựa vào một số khái niệm và cách tiếp cận lí thuyết. Trước hết là khái niệm về “sự thật lịch sử”. Sự thật lịch sử được hiểu là những sự kiện, con người, địa điểm đã được xác minh bằng tư liệu, chứng cứ. Trong phim lịch sử, đây là “cái khung” cứng, tạo nền tảng khách quan cho kịch bản và định hình bối cảnh. Còn hư cấu nghệ thuật là những yếu tố sáng tạo mà nghệ sĩ thêm vào, có thể là nhân vật tưởng tượng, chi tiết đời thường, hay diễn biến tâm lí con người, nhằm khắc họa sâu hơn tinh thần lịch sử. Hư cấu nghệ thuật có tính kịch tính, biểu tượng và giá trị thẩm mĩ, giúp bộ phim không chỉ là bản sao khô khan của tư liệu. Nhà sử học Hayden White cho rằng lịch sử cũng là một dạng “tự sự” (narrative). Việc ghi chép lịch sử không hoàn toàn khách quan, mà mang tính cấu trúc, phụ thuộc vào sự lựa chọn và sắp đặt của người viết sử. Điều này giúp chúng ta hiểu rằng, ngay cả sử học cũng có một phần hư cấu và phim lịch sử chỉ là một diễn ngôn khác để diễn giải quá khứ.
Trong công trình “History on Film/Film on History” (Lịch sử trong phim, phim trong lịch sử) xuất bản năm 2006, Robert A. Rosenstone nhấn mạnh rằng điện ảnh có một ngôn ngữ riêng biệt để kể về lịch sử. Theo ông, phim không dừng lại ở vai trò minh họa đơn thuần, mà còn có khả năng tái kiến tạo lịch sử thông qua nhân vật, hình ảnh, biểu tượng, âm nhạc, dàn cảnh và diễn xuất... Rosenstone đưa ra sự phân biệt giữa “sự thật nhỏ” (small truths), tức là những chi tiết cụ thể như phục trang, lời thoại hay chiến thuật… và “sự thật lớn” (big truths), tức là tinh thần, ý nghĩa và bản chất của sự kiện. Ông cho rằng điện ảnh có thể cho phép hư cấu ở bình diện “sự thật nhỏ”, miễn là vẫn trung thành với “sự thật lớn”.
Phim lịch sử, chiến tranh nằm ở một vị trí trung gian, nó không phải là phim tài liệu, nhưng cũng không thuần túy là phim hư cấu. Chúng thường “đi dây” giữa hai cực này, dùng dữ liệu xác thực để tạo nền, nhưng khai thác hư cấu để lay động cảm xúc khán giả. Hơn nữa, phim lịch sử, chiến tranh không chỉ để giải trí, mà còn góp phần tạo dựng kí ức tập thể, tôn vinh quá khứ và truyền tải giá trị văn hóa, thông điệp chính trị. Vì vậy, giới làm phim phải đối mặt với yêu cầu là được quyền hư cấu đến đâu và đâu là “giới hạn đỏ” khi đề cập đến sự kiện, nhân vật đã in dấu trong lịch sử dân tộc. Từ khung lí thuyết này, chúng ta có thể tiếp cận việc phân loại và phân tích các kiểu tái hiện lịch sử trong phim, cũng như lí giải vì sao khán giả và giới làm phim thường xảy ra tranh luận gay gắt về mức độ trung thành với sự thật.
Những mô hình phim lịch sử, chiến tranh tiêu biểu
Trong thực tiễn sáng tạo điện ảnh, có thể nhận thấy một số mô hình tiêu biểu khi đạo diễn và biên kịch xử lí mối quan hệ giữa sự thật lịch sử và hư cấu nghệ thuật. Đó là mô hình “tái hiện trung thực”. Các tác phẩm loại này bám sát sự kiện, nhân vật, bối cảnh với độ chính xác cao, gần như là một phim tài liệu được kể bằng ngôn ngữ phim truyện. Tiêu biểu là bộ phim Bản danh sách Schindler ra mắt năm 1993 của đại diễn Steven Spielberg tái hiện hành trình cứu sống hơn 1.000 người Do Thái của Oskar Schindler trong chiến tranh thế giới lần thứ hai, dựa trên hồ sơ và kí ức nhân chứng. Mô hình này có điểm mạnh là tính xác thực cao, dễ tạo niềm tin với công chúng nhưng có hạn chế là thiếu kịch tính và khó lan tỏa rộng rãi.

Poster phim Bản danh sách Schindler
Một mô hình làm phim khác là pha trộn sự kiện thật và nhân vật hư cấu. Đây là xu hướng phổ biến nhất với cốt lõi lịch sử được giữ nguyên, nhưng có thêm nhân vật, tình tiết hư cấu để tăng kịch tính và tính nhân văn. Ví dụ bộ phim Giải cứu binh nhì Ryan ra mắt năm 1998, khởi đi từ bối cảnh quân Đồng minh đổ bộ Normandy có thật, nhưng nhân vật Ryan và các nhân vật khác là hư cấu nhằm khắc họa giá trị của hi sinh và tinh thần đồng đội.
Ngoài ra có mô hình làm phim lấy cảm hứng từ lịch sử. Các phim này chỉ dùng lịch sử làm “phông nền”, còn câu chuyện chính hầu hết là hư cấu. Bộ phim Trân Châu Cảng lấy bối cảnh sự kiện Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng, nhưng nội dung chính xoáy vào mối tình tay ba giữa các nhân vật hư cấu. Một mô hình tương tự là làm phim lịch sử, chiến tranh, nhưng mang tính biểu tượng.
Tại Việt Nam, nhìn vào những bộ phim kinh điển về lịch sử chiến tranh cách mạng sẽ thấy có những tác phẩm không đặt nặng chi tiết sự kiện, mà dùng bối cảnh lịch sử để xây dựng hình tượng biểu trưng. Bộ phim Cánh đồng hoang của đạo diễn Hồng Sến tái hiện bối cảnh cuộc kháng chiến chống Mĩ ở Đồng Tháp Mười, nhưng thông qua hình tượng gia đình người nông dân du kích và cánh đồng nước nổi mênh mông, trở thành biểu tượng cho sức sống và lòng dũng cảm của con người Việt Nam. Bộ phim Bao giờ cho đến tháng Mười của đạo diễn Đặng Nhật Minh không tái hiện trực tiếp cảnh trận mạc, mà chỉ dùng yếu tố chiến tranh làm “nền” để khắc họa nỗi đau, sự chờ đợi của người ở hậu phương.
Từ những cách tiếp cận này, có thể thấy ranh giới giữa sự thật lịch sử và hư cấu nghệ thuật không phải là một đường thẳng cứng nhắc, mà là một “đường biên mềm” nơi mỗi bộ phim lựa chọn những cách tiếp cận khác nhau để dung hòa hai yếu tố.
Những yếu tố tạo nên xung đột và tranh luận
Ranh giới giữa hư cấu nghệ thuật và sự thật lịch sử trong phim truyện điện ảnh không chỉ là vấn đề kĩ thuật sáng tác, mà còn dẫn tới nhiều xung đột trong tiếp nhận của công chúng. Có thể nhận thấy một số dạng tranh luận điển hình như sau:
Với những người từng trải qua sự kiện, là nhân chứng lịch sử hoặc có kí ức gia đình gắn với sự kiện, phim lịch sử, chiến tranh thường bị họ nhìn như một “bản sao sự thật”. Nhiều cựu chiến binh hay nhân chứng đòi hỏi phim phải giống như họ đã sống, không chấp nhận sự thêm thắt. Điều này dễ dẫn đến thất vọng hoặc phản ứng gay gắt nếu chi tiết phim khác kí ức cá nhân.
Sự khác biệt ý thức hệ và quan điểm lịch sử cũng gây tranh luận vì phim lịch sử luôn chạm tới những vùng nhạy cảm về chính trị. Một tác phẩm có thể bị phe đối lập cho rằng xuyên tạc hoặc áp đặt quan điểm. Tại Việt Nam, khi khai thác đề tài chiến tranh, các phim thường nhận phản ứng từ những người đứng ở phía bên kia chiến tuyến, vốn mang những định kiến và quan điểm khác biệt, bên cạnh đó cũng tạo ra những tranh luận trong chính khán giả đại chúng và nhân chứng lịch sử.
Xung đột giữa tính nghệ thuật và tính sử liệu là cũng một nguyên nhân vì giới sáng tác thường nhấn mạnh phim là tác phẩm nghệ thuật, không phải là sách giáo khoa lịch sử. Nhưng nhiều nhà sử học lại cảnh báo rằng hư cấu quá đà có thể gây lệch chuẩn kí ức tập thể, bị coi là “lật sử”.

Poster phim Mưa Đỏ của đạo diễn Đặng Thái Huyền do Điện ảnh Quân đội nhân dân sản xuất năm 2025 gây hiệu ứng khán giả tốt cùng một số tranh luận xung quanh bộ phim.
Tác động từ xã hội và yếu tố thị trường cũng gây ảnh hưởng, chẳng hạn phim lịch sử đôi khi bị gắn mác “tuyên truyền”, khiến một bộ phận khán giả trẻ né tránh. Ngược lại, nếu hư cấu quá nhiều để câu khách, phim dễ bị xem là thương mại hóa lịch sử, làm giảm giá trị giáo dục.
Vai trò của truyền thông và mạng xã hội cũng là một yếu tố quan trọng vì tranh luận ngày nay không chỉ diễn ra trong giới phê bình mà còn lan rộng trên mạng xã hội. Một bộ phim có thể được tung hô vì tinh thần yêu nước, nhưng đồng thời bị chỉ trích dữ dội vì những chi tiết nhỏ chưa chuẩn xác như trang phục, vũ khí, thậm chí màu cờ...
Tóm lại, mỗi bộ phim lịch sử, chiến tranh khi làm ra, đều phải có tâm thế chấp nhận bước vào một “vùng tranh luận” gay gắt, nơi quan điểm của công chúng, sử học và nghệ thuật cùng va chạm nhau. Nhưng chính từ những xung đột ấy cho thấy tầm quan trọng của phim lịch sử, chiến tranh, đó là không chỉ để xem, mà còn để xã hội cùng đối thoại, tìm hiểu về quá khứ.
Lằn ranh nào cho hư cấu nghệ thuật và sự thật lịch sử?
Ranh giới giữa hư cấu nghệ thuật và sự kiện lịch sử trong phim truyện điện ảnh chưa bao giờ là một đường thẳng rạch ròi. Đó là một không gian linh hoạt, nơi nhà làm phim vừa phải gánh vác trách nhiệm với sự thật, vừa được trao quyền sáng tạo để thổi hồn cho quá khứ. Nếu quá lệ thuộc vào tư liệu, phim dễ khô khan, thiếu hấp dẫn; nhưng nếu hư cấu quá đà, tác phẩm có nguy cơ bóp méo lịch sử, tạo ra kí ức tập thể lệch lạc. Điện ảnh Việt Nam trong nhiều thập niên qua đã nỗ lực bước đi trên “lằn ranh” ấy.
Các tác phẩm lịch sử, chiến tranh cách mạng trong dòng chảy điện ảnh Việt Nam cũng đã thể hiện rõ nỗ lực tìm sự cân bằng giữa sự thật và hư cấu. Bộ phim Mùi cỏ cháy của đạo diễn Hữu Mười kể lại trận Thành cổ Quảng Trị 1972. Các nhân vật chính là hư cấu, nhưng đều đại diện cho thế hệ sinh viên Hà Nội ra trận, qua đó làm nổi bật bi kịch và lí tưởng của tuổi trẻ. Bộ phim thành công ở chỗ sự kiện trung tâm là 81 ngày đêm khốc liệt được giữ nguyên, còn đời sống, tình cảm và sự hi sinh của từng cá nhân được tái hiện bằng nghệ thuật. Bộ phim Mưa đỏ của đạo diễn Đặng Thái Huyền tái hiện cùng sự kiện, nhưng khác với “Mùi cỏ cháy” ở chỗ nhấn mạnh chất thơ và biểu tượng với dòng sông Thạch Hãn, màu đỏ của máu, những màn mưa dày đặc… Hư cấu nghệ thuật được đẩy mạnh ở những cảnh quay, âm nhạc, đối thoại của nhân vật… làm cho bộ phim vừa gần gũi, vừa giàu chất sử thi. Đào, phở và piano của đạo diễn Phi Tiến Sơn kể về Hà Nội dựa trên sự kiện toàn quốc kháng chiến, nhưng chọn một góc nhìn lãng mạn, nhân văn qua một mối tình trên chiến lũy. Hư cấu ở đây không phủ nhận lịch sử, mà thêm hồn cho lịch sử, giúp khán giả trẻ cảm nhận được tinh thần bi tráng mà không xa lạ.
Từ những trường hợp trên, có thể thấy điện ảnh Việt Nam đang đi theo hướng giữ vững sự kiện lớn, sáng tạo ở nhân vật và biểu tượng. Đây là con đường phù hợp vì vừa tôn trọng lịch sử, vừa mở ra không gian sáng tạo để phim lịch sử có sức sống trong đời sống đương đại.

Bộ phim Bao giờ cho đến tháng mười của đạo diễn Đặng Nhật Minh lọt top 18 phim Châu Á hay nhất mọi thời đại do CNN bình chọn.
Trước những xung đột và tranh luận xã hội, vấn đề đặt ra là điện ảnh cần làm gì để vừa giữ được giá trị lịch sử, vừa phát huy được sức mạnh nghệ thuật?
Có thể gợi ra một số định hướng:
Tôn trọng sự kiện cốt lõi, sáng tạo ở tầng vi mô là điều kiện tiên quyết. Cụ thể, các mốc lịch sử, nhân vật trung tâm, kết quả của sự kiện cần được giữ nguyên. Không nên thay đổi bản chất hoặc đảo ngược ý nghĩa lịch sử. Hư cấu chỉ nên diễn ra ở đời sống thường nhật, chi tiết cá nhân, góc nhìn nhân văn…
Cần sự gắn kết chặt chẽ giữa đạo diễn, biên kịch và giới sử học. Việc tham vấn các nhà nghiên cứu lịch sử, nhân chứng sống là cần thiết. Ở nhiều quốc gia, phim lịch sử thành công đều có hội đồng cố vấn học thuật để bảo đảm sự cân bằng giữa nghệ thuật và sự thật.
Cần nâng cao nhận thức và trình độ thưởng thức của công chúng. Truyền thông và những hình thức giáo dục điện ảnh cần giúp khán giả hiểu rằng phim lịch sử không phải sách giáo khoa bằng hình ảnh, mà là một diễn giải nghệ thuật. Cách tiếp cận này sẽ làm giảm bớt những kì vọng cứng nhắc và mở ra những đối thoại cởi mở hơn.
Tìm sự cân bằng giữa giá trị giáo dục và thương mại cũng là điều quan trọng. Phim lịch sử muốn sống trong đời sống đương đại thì phải hấp dẫn, lôi cuốn, không thể khô cứng. Cần khai thác các yếu tố kịch tính, nhân vật đa chiều, thủ pháp điện ảnh hiện đại trong kĩ xảo, âm nhạc, dàn dựng… để tiếp cận khán giả trẻ, nhưng không đánh mất thông điệp nhân văn mà lịch sử gửi gắm.
Từ những hướng đi này, có thể thấy phim lịch sử sẽ chỉ thực sự có sức sống lâu dài khi vừa thuyết phục về mặt sự kiện, vừa gợi nên cảm xúc và sự rung động của khán giả bằng những yếu tố nghệ thuật.
Như đã nói, phim lịch sử chiến tranh cách mạng vừa mang một “trách nhiệm kép” lại vừa phải tránh những “lằn ranh đỏ”, để giải được bài toán này đòi hỏi nhiều yếu tố, trong đó có lẽ yếu tố quyết định chính là tài năng và tầm vóc của đạo diễn.
HÀ THANH VÂN