Lễ cưới Chăm

Thứ Bảy, 13/12/2025 15:45

Tôi trở lại Palei hamu akăm-ngôi làng Chăm Ma Lâm 3 (thuộc xã Hàm Thuận Bắc, tỉnh Lâm Đồng) thân thương. Nơi chất chứa cả một trời tuổi thơ dữ dội, sau nhiều năm bôn ba học tập, công tác xa quê. Đứng giữa cổng làng, nhìn những mái nhà sáng lên dưới ánh nắng chiều, tôi như thấy mình của ngày xưa, chạy chân trần trên đất đỏ, tiếng cười lẫn vào gió núi. Bao nhiêu kí ức bỗng ùa về bất chợt, vừa rõ ràng, vừa xa ngái như giấc mơ cũ.

Tôi trở về lần này không chỉ để thăm lại quê nhà, mà còn để lắng nghe một câu chuyện rất xưa mà người Chăm vẫn giữ, câu chuyện về hôn lễ, về tình yêu và những lời hẹn thầm với tổ tiên. Mỗi khi ngồi dưới hiên nhà ai đó, cầm chén nước lá rừng còn ấm, nghe tiếng người già thong thả kể về phong tục cưới hỏi, tôi lại thấy lòng mình lắng lại. Ở đây, tình yêu không phải điều để thử, để so đo hay để chạy theo cảm xúc nhất thời. Với người Chăm, yêu là biết gánh vác một phần của nhau, còn hôn nhân là nghi thức linh thiêng nối dài hơi thở của dòng tộc. Giữa nhịp sống hiện đại, những gì thuộc về cội nguồn ấy vẫn bền bỉ như mạch nước ngầm, chảy qua từng nếp nhà, từng lời ru, và qua cả những ký ức mà tôi vẫn luôn mang theo.

Tôi nhớ như in buổi chiều đầu tiên tôi nghe Sư cả Cách (người thầy tôn kính, chức sắc lớn nhất của Palei hamu akăm) kể về câu chuyện “chọn đúng đường”. Sư cả bảo: “Chọn đúng người là chọn đúng đường. Đúng đường thì lòng yên, tổ tiên mỉm cười.” Câu nói ấy tưởng lạ mà quen. Đối với người Kinh, người ta cũng nói chọn bạn đời là chuyện lớn. Nhưng ở người Chăm của tôi, chữ “đường” ấy rộng hơn nhiều. Nó là con đường tâm linh, con đường truyền thống, con đường nối từ đời ông bà đến đời con cháu. Và Sư cả Cách còn dặn thêm một câu như đọc kinh: “Đạo là đường. Hai người không chung đường, sớm muộn gì cũng lạc nhau.” Tôi nghe mà thấy gai người. Không phải vì sự cứng nhắc, mà vì sự thẳng thắn của một nền văn hóa đã quá quen với việc đặt trách nhiệm lên trên cảm xúc.

Đôi bạn trẻ người Chăm chụp ảnh cưới tại Tháp cổ Pô Sah Inư. Ảnh: Minh Chương

Ngày ở lại Palei để chờ dự một lễ đám cưới Chăm, tôi mới thật sự hiểu lời thầy Sư cả Cách. Đám cưới diễn ra trong gian nhà rộng, sáng và mùi thơm nghi ngút của làng khói trầm hương. Khi đôi bạn trẻ bước vào, tất cả mọi người đều đứng dậy, không ai bảo ai. Người Chăm tin rằng khoảnh khắc ấy không chỉ có người sống nhìn thấy, mà tổ tiên cũng đang chứng giám. Tôi nghe tiếng Sư cả Cách khấn, nghe tiếng hòa điệu êm tai da diết giữa trống Ginăng và kèn Saranai, và thấy những cụ già nhắm mắt, môi mấp máy theo từng câu kinh cổ. Đời sống hiện đại ngoài kia có thể đổi thay từng ngày, nhưng ở đây, mỗi buổi cưới hỏi vẫn giữ nguyên ba phần không thể thiếu: lễ xin cưới, lễ trình tổ tiên và lời chúc phúc của các chức sắc như Po Gru, Po Imâm, Po Katip, Po Acar.

Có người bảo rằng đó là sự ràng buộc. Nhưng khi đứng giữa không gian linh thiêng ấy, tôi lại thấy đó là một sự gìn giữ. Hôn nhân, trong quan niệm của người Chăm không chỉ để đôi bạn trẻ thuộc về nhau, mà là để khẳng định với tổ tiên rằng họ đã trưởng thành, đã chọn đúng người sẽ cùng đi đến hết con đường. Nhờ có lời chứng giám đó, đời sống vợ chồng mới được xem là “sạch”, mới được Pô và Yang ban phúc. Họ tin điều đó không phải vì mê tín, mà vì một sự kính trọng dành cho quá khứ của chính mình.

Tôi đã từng hỏi bà nội – một người lớn tuổi cũng am hiểu tường tận về văn hoá Chăm: “Vì sao hôn nhân lại phải trình với tổ tiên?” Bà cười hiền: “Vì tổ tiên mới biết rõ ai hợp với ai. Người sống đôi khi yêu bằng mắt, nhưng tổ tiên yêu bằng lẽ phải”, câu nói ấy về sau cứ theo tôi mãi. Bà kể rằng nhiều đôi bạn trẻ thương nhau nhưng không dám vội vàng cưới hỏi, vì sợ chưa làm đúng lễ, sợ chưa được tổ tiên thừa nhận. Cái nỗi sợ ấy không nặng nề, mà giống như sự dè chừng đầy lòng hiếu kính.

Nhưng điều khiến tôi suy nghĩ nhất không phải những nghi lễ long trọng ấy, mà là cách người Chăm nhìn vào hậu quả của một cuộc hôn nhân không đúng nghi thức. Một người đàn ông ở Palei từng kể rằng nếu đôi bạn trẻ tự ý lấy nhau, không trình tổ tiên, không xin Pô chứng giám, thì khi họ mất, con cái của họ không thể chạm vào thi hài, không được đứng trong hàng con cháu khi cúng. “Tụi nhỏ có lỗi gì đâu,” ông nói, “nhưng đó là phép, là thông lệ. Trái phép, không đúng thông lệ thì tổ tiên không gọi tên”, tôi nghe mà rùng mình. Ở nơi khác, chuyện cưới hỏi sai hay cưới hỏi đúng chỉ ảnh hưởng đến hai người. Nhưng với người Chăm, nó còn ảnh hưởng đến cả những đứa trẻ sau này. Bởi thế, họ xem hôn nhân là trách nhiệm nối tiếp giữa đời sống và dòng họ.

Tôi đã từng hữu duyên chứng kiến một cuộc trò chuyện dễ thương giữa đôi bạn trẻ người Chăm và một chàng trai người Kinh. Cô gái nhẹ nhàng nói: “Anh không cần theo đạo em, chỉ cần cho em giữ lễ.” Tôi đứng gần đó, nghe từng chữ rõ ràng như tiếng mưa chạm vào mái tôn vậy. Có lẽ đó là điều đẹp đẽ nhất của văn hóa Chăm, nơi hiện hữu của sự mềm mại. Họ không truyền đạo, không ép buộc ai, không bắt người khác phải giống mình. Họ chỉ giữ lễ cho chính bản thân và con cháu mình. Điều họ lo không phải người yêu khác dân tộc, mà là khi về làm vợ, làm chồng người Chăm, người ấy có để họ tiếp tục gìn giữ lễ nghĩa tổ tiên hay không.

Những lễ cưới mà tôi đã từng vinh hạnh tham dự đều để lại trong tôi một cảm giác khó tả. Khách ngoài tộc luôn nói rằng họ bị choáng ngợp bởi cách chắp tay, cách dâng lễ, cách bày mâm và cách từng người lớn phát biểu trước cột nhà. Nhưng với tôi, điều ấn tượng nhất là sự lặng. Lặng trong ánh mắt khi đôi trẻ quỳ trước bàn thờ, lặng khi tiếng Pô cất lên, lặng khi mọi người cúi đầu đợi lời chấp thuận của tổ tiên. Trong sự lặng ấy, tôi nghe thấy nhịp thở của cả một truyền thống kéo dài hàng trăm năm. Mỗi đám cưới không chỉ kết đôi hai con người, mà còn nối hai dòng họ, và xa hơn nữa, nối giữa người đang sống và người đã khuất.

Niềm vui của đôi bạn trẻ Chăm Minh Hận và Mỹ Lành trong ngày cưới với trang phục truyền thống. Ảnh: Minh Chương

Nhiều người lớn tuổi bảo tôi rằng ngày xưa con cái không được chọn vợ, chọn chồng. “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” từng là lẽ thường. Nhưng bây giờ khác rồi, người trẻ Chăm được quyền yêu, quyền quyết định. Nhưng điều đáng quý là họ không quên cội nguồn. Tôi đã từng gặp một cậu thanh niên, tay đeo vòng hiện đại, đi xe phân khối lớn, vậy mà khi nói về chuyện cưới xin, cậu vẫn khẳng định: “Tụi con yêu sao cũng được, nhưng cưới là phải đúng lễ.” Cái tinh thần ấy khiến tôi hiểu rằng truyền thống của người Chăm không hề khô cứng. Nó vừa như sợi dây mềm mại, vừa như dòng nước thấm sâu vào từng thế hệ.

Có hôm, tôi hỏi một thiếu nữ Chăm chuẩn bị cưới: “Em mong gì trong hôn nhân?” Cô cúi nhìn đôi bàn tay đang xoay chiếc khăn đội đầu rồi đáp: “Em mong tổ tiên chấp nhận. Còn lại thì tự tụi em nỗ lực, cố gắng.” Lời nói ấy chứa đựng một niềm tin giản dị, son sắt mà sâu thẳm, bền chặt. Họ tin rằng khi tổ tiên mỉm cười, khi nghi lễ đã đúng, đường đời phía trước sẽ dễ dàng bước đi hơn. Còn khó khăn, thử thách thì đôi vợ chồng trẻ tự dìu dắt nhau mà đi qua.

Và tôi, vốn dĩ được mang trong mình dòng máu Chăm, đã tích góp cho mình một cảm nhận sâu sắc. Đó là người Chăm không sợ mất tình yêu, họ chỉ sợ mất gốc. Bởi thế, họ dặn con cháu yêu tự do, nhưng đừng tự do đến mức quên mất đạo. Yêu ai cũng được, chỉ mong người ấy biết trân trọng cội nguồn của bạn.

Tôi viết những dòng này, với tư cách là một người đã từng ngồi cạnh bao bếp lửa trong các gia đình Chăm, đã nghe tiếng gió thổi qua sân đền Pô Tằm, đã thấy đôi bạn trẻ bước đi trong tiếng trống cưới. Tôi muốn gửi lại cho những bạn trẻ hôm nay lời nhắn nhủ mà tôi nghe được từ bao người lớn: “nếu đang yêu, hãy yêu bằng cả trái tim lẫn nhận thức; nếu sắp cưới, hãy trở về quê nhà, khấn một lời trước tổ tiên, làm lễ Lakhah Caga trọn nghĩa”. Bởi cưới không chỉ để xã hội chứng nhận, cưới là để Yang chứng giám, Pô ban ơn, và tổ tiên mỉm cười với sự trưởng thành của con cháu.

Có lẽ vì thế mà mỗi lần chứng kiến một đám cưới Chăm, tôi luôn thấy trong ánh mắt đôi bạn trẻ có chút gì đó vừa xúc động vừa kiêu hãnh. Họ không chỉ bắt đầu một gia đình mới, mà còn tiếp tục con đường của bao thế hệ đi trước. Trong tiếng trống Ginăng rộn ràng, vang vọng giữa ban chiều, tôi nghe thấy điều mà người Chăm đã giữ gìn từ thuở xa xưa: “Tình yêu đưa hai người đến với nhau, nhưng chính lễ nghĩa và cội nguồn giữ họ ở bên nhau suốt đời.”

Và trong khoảnh khắc ấy, tôi hiểu rằng hôn nhân của người Chăm không chỉ là một sự kiện trọng đại. Nó là cây cầu của thời gian, là sợi dây nối hai con tim, và cũng là lời thưa gửi đầy thành kính với những người đã đi trước. Những điều thiêng liêng ấy, dù sau này tôi đi đến đâu, cũng không bao giờ phai nhạt trong kí ức.

Hoàng Danh

(Phòng Chính trị Sư đoàn 5, Quân khu 7)

VNQD
Thống kê