László Krasznahorkai - Kẻ hành hương của ngôn ngữ

Chủ Nhật, 12/10/2025 11:02

Ngày 9 tháng 10 năm 2025, Viện Hàn lâm Thụy Điển công bố Giải Nobel Văn học năm nay được trao cho nhà văn người Hungary László Krasznahorkai “vì toàn bộ sự nghiệp sáng tác đầy sức thuyết phục và tầm nhìn tiên tri giữa khung cảnh của nỗi kinh hoàng tận thế đã giúp khẳng định lại sức mạnh của nghệ thuật”. Thông báo ngắn gọn nhưng vang dội này khiến cho nhiều độc giả trên thế giới đồng loạt chú ý đến một cái tên vốn quen thuộc với các nhà phê bình học thuật hơn là với công chúng đại chúng và khiến cho người ta nhìn lại văn học Trung Âu thời gian qua, nơi có những quốc gia nhỏ và có những nhà văn lớn.

Ngọn lửa chữ nghĩa thắp lên những mê lộ

Trong hơn bốn thập niên sáng tác, László Krasznahorkai đã âm thầm sáng tạo một thế giới văn chương đặc dị với những câu văn dài như dòng ý thức, những nhân vật trôi dạt mãi trong vô tận, những ngôi làng chìm trong mưa và bùn, nơi con người bị cuốn vào cái vòng luẩn quẩn không dứt của niềm hi vọng và nỗi tuyệt vọng. Xuyên suốt các tác phẩm của ông là một câu hỏi duy nhất: Liệu ngôn ngữ còn có thể cứu rỗi con người trước sự sụp đổ của thế giới hiện đại? Giải Nobel văn học 2025 vì thế, không chỉ là sự ghi nhận cho một tác giả “khó đọc”, mà còn thể hiện một tuyên ngôn mạnh mẽ của thời đại số, trong khi văn hóa đọc đang bị rút ngắn thành những status lướt qua nhanh, thì một nhà văn vẫn kiên định viết những câu dài hàng trang, với dày đặc những chi tiết văn hóa, tôn giáo, triết học, buộc người đọc phải dừng lại, phải thở ra, phải suy nghĩ.

Ngay sau khi Viện Hàn lâm Thụy Điển công bố kết quả, truyền thông quốc tế đồng loạt ca ngợi László Krasznahorkai hết lời. Hãng thông tấn Reuter gọi ông là bậc thầy của văn chương tận thế, người đã biến nỗi tuyệt vọng của thời đại thành chất liệu cho những văn bản tràn ngập suy tưởng triết học và nhịp điệu ngôn ngữ đủ sức làm mê hoặc công chúng, đồng thời trích lời Viện Hàn lâm Thụy Điển mô tả ông như “người kế tục truyền thống sử thi của văn học Trung Âu, kết hợp giữa tầm nhìn triết học và cảm giác sụp đổ của nhân loại”. Bài viết của Reuter nhấn mạnh rằng, giống như Frank Kafka hay Thomas Bernhard, László Krasznahorkai “đặt con người vào giữa những cơn lốc của ý thức, nơi lí trí và ảo tưởng không còn ranh giới”.

Tờ báo chính luận The Guardian danh tiếng của Anh thì miêu tả ông là “”one of Europe’s most visionary and stylistically intense novelists” (một trong những tiểu thuyết gia có tầm nhìn và phong cách ngôn ngữ mạnh mẽ nhất châu Âu). The Guardian nhận định rằng László Krasznahorkai “đã kế thừa tinh thần hoài nghi sâu sắc của văn học Trung Âu, đồng thời mở rộng nó đến bình diện khải huyền của thời hiện đại”.

szló Lrasznahorkai.

Báo The Washington Post của Mĩ nhận định ông là nhà văn có khả năng thôi miên người đọc bằng những câu văn dài không ngắt, buộc độc giả bước vào một nhịp điệu đọc khác hẳn với văn học đại chúng. Tờ báo cũng nhấn mạnh rằng hai tác phẩm “Satantango” (Vũ điệu quỷ Satan) và “The Melancholy of Resistance” (Nỗi u sầu của sự kháng cự) “đã tiên báo sự tan rã của niềm tin trong thế kỉ XXI” và rằng phong cách văn chương của ông “chống lại sự lãng quên bằng cách bắt độc giả phải đọc chậm, phải chịu đựng và phải suy nghĩ”.

Hãng thông tấn AP thì dùng một mô tả rất đặc sắc về László Krasznahorkai như “một bậc thầy Hungary của sự phi lí tràn đầy, người viết ra những tiểu thuyết vừa u tối vừa châm biếm, trải dài trong những câu văn bất tận.” Hãng thông tấn đánh giá đây là một lựa chọn “có phần khó với độc giả phổ thông nhưng đúng tinh thần truyền thống của giải Nobel, là tôn vinh tính tư tưởng và độ sâu thẩm mĩ của văn học.”

Báo El País của Tây Ban Nha ví ông như “một phù thủy của ngôn từ”, có khả năng “làm tan chảy thời gian tự sự” và “biến câu chữ thành âm nhạc của thế giới đang tan rã”. Tờ báo viết: “Văn xuôi phong phú, giàu nhạc tính và biểu cảm… hòa tan thời gian kể chuyện và tạo nên những câu văn thôi miên, khiến người ta liên tưởng đến Kafka, Borges và Bernhard”.

Các nhận định trên, dù đến từ nhiều quốc gia, đều gặp nhau ở một điểm, đó là László Krasznahorkai không chỉ viết tiểu thuyết, mà ông còn viết ra một trạng thái tinh thần của nhân loại. Trong bối cảnh thế giới đang quay cuồng bởi vô số thông tin chồng chất và đủ loại khủng hoảng, văn chương của ông giống như một ngọn đèn leo lét cố tìm cách soi sáng bóng tối, tuy vừa yếu ớt, vừa kiên cường. Chiến thắng của ông, vì vậy, được nhìn nhận không chỉ như một sự kiện văn học, mà còn như một tuyên ngôn cho văn hóa đọc chậm, cho sự suy tư và cho sự trở lại của tư duy nhân tính trong kỉ nguyên kĩ thuật số.

“Satantango” - Điệu tango của bóng tối và niềm tin đã mất

Trong số những tiểu thuyết của László Krasznahorkai, “Satantango” xuất bản năm 1985 được xem là cánh cửa đầu tiên mở ra thế giới văn chương khải huyền của ông. Đây là tác phẩm đầu tay nhưng cũng là tuyên ngôn nghệ thuật của một nhà văn kiên định với ý niệm rằng văn chương phải dám chạm đến cái tận cùng của sự hỗn loạn và vô nghĩa.

László Krasznahorkai đã xây dựng một câu chuyện không có trung tâm lấy bối cảnh một làng quê Hungary nghèo nàn, đổ nát sau khi hợp tác xã nông nghiệp tan rã, hình ảnh phản chiếu xã hội Đông Âu sau thời kì sụp đổ của chủ nghĩa xã hội. Mưa không dứt, bùn ngập đường, súc vật chết rải rác; con người vật vờ như bóng ma, khi ấy rượu trở thành lẽ sống duy nhất. Trong không khí u ám ấy, một người đàn ông tên Irimiás, được tin là đã chết, bất ngờ trở lại. Hắn nói những lời tiên tri, hứa hẹn tái thiết, kêu gọi mọi người theo mình đến “vùng đất hứa”, nhưng thực chất chỉ là một kẻ lừa phỉnh, một hình bóng của ma quỷ. Câu chuyện xoay như một vòng điệu tango với sáu bước tiến, sáu bước lùi. Cấu trúc ấy vừa là nhịp của tác phẩm, vừa là ẩn dụ cho vòng luẩn quẩn của lịch sử và niềm tin con người.

Điều khiến “Satantango” trở thành hiện tượng không chỉ nằm ở cốt truyện mà còn ở hình thức ngôn ngữ. László Krasznahorkai viết những câu văn dài, cuộn chảy, nhiều khi kéo dài đến vài trang mà không có dấu chấm. Mỗi câu như một dòng sông ý thức, nơi quá khứ, hiện tại và ảo giác hòa làm một. Đọc văn của ông thì độc giả không thể vội vàng, mà phải thở theo nhịp của câu chữ để cảm thấy cái mệt mỏi, cái mê sảng, cái ám ảnh của nhân vật.

Tác phẩm của László Krasznahorkai dịch sang tiếng Việt.

Nhà phê bình Susan Sontag từng gọi văn chương của László Krasznahorkai là “một cơn mê bất tận về sự sụp đổ”. Quả thật, khi đọc tác phẩm “Satantango”, ấn tượng gợi cho độc giả là ông không hề miêu tả hiện thực, mà làm cho người đọc sống trong nó, sống trong nỗi buồn, trong tiếng mưa, trong cơn say rượu, trong nỗi chờ đợi mãi mà không bao giờ có phép màu. Ngay từ nhan đề, “Satantango” đã gợi nên một nghịch lí khi nói về vũ điệu của quỉ Satan. Nếu theo cách hiểu truyền thống trong Kinh Thánh, khải huyền là lời hứa về sự cứu rỗi, thì ở László Krasznahorkai, khải huyền là sự trống rỗng của đức tin. Nhân vật Irimiás vừa là nhà tiên tri, vừa là kẻ lừa đảo, những con người đi theo hắn như đàn con chiên mù lòa, vừa tin vừa tuyệt vọng.

“Satantango” là một trải nghiệm đọc đầy thử thách, nhưng cũng là một minh chứng rực rỡ cho khả năng của ngôn ngữ khi biến sự tăm tối thành một bản nhạc mang tính thi ca, biến tuyệt vọng thành chiêm nghiệm. Ở đó, László Krasznahorkai đã viết ra một điệu tango của nhân loại chậm rãi, lặp lại và mê hoặc, nơi con người vừa bị dẫn dụ, vừa không ngừng tự hỏi: liệu mình đang bước theo thiên thần hay đang khiêu vũ cùng quỷ dữ?

Toàn bộ tác phẩm là một bi kịch của niềm tin bị phản bội, của một thế giới không còn lí tưởng, nơi không còn sự cứu rỗi nào, chỉ còn sự lặp lại và tan rã. Nhưng trong bóng tối thăm thẳm ấy, László Krasznahorkai vẫn gieo vào lòng độc giả một tia sáng yếu ớt về sức mạnh của nhận thức, của việc tự biết mình đang chìm xuống. “Satantango” không chỉ là một tiểu thuyết về một ngôi làng, mà là một ẩn dụ về toàn bộ nền văn minh của nhân loại.

Khi lí tưởng sụp đổ, khi con người mất khả năng tin tưởng, cái còn lại chỉ là sự lặp lại vô nghĩa, nhưng chính trong sự lặp lại ấy, văn chương vẫn kiên nhẫn ghi chép, như một hành động chống lại sự lãng quên. Từ đó László Krasznahorkai không mang đến niềm an ủi, mà mang đến một ý thức tỉnh táo rằng muốn tồn tại, chúng ta phải dám nhìn thẳng vào bóng tối.

Ngôn ngữ như nơi cuối cùng trú ngụ của nhân loại

Vậy chiến thắng của ông có gây bất ngờ không? Câu trả lời là có, bởi László Krasznahorkai không phải là một tên tuổi quen thuộc với độc giả đại chúng. Ông không viết tiểu thuyết bán chạy, không có mạng xã hội, không xuất hiện trong các bảng xếp hạng văn chương toàn cầu. Ở tuổi 71, László Krasznahorkai vẫn được xem là “người hành hương của ngôn ngữ”, âm thầm sáng tác những tác phẩm mà nhiều người mô tả là “khó đọc đến mức thách thức”. Việc Viện Hàn lâm Thụy Điển lựa chọn một nhà văn hàn lâm, trầm mặc và đầy tính triết lí trong sáng tác như ông, thay vì một tác giả có sức ảnh hưởng truyền thông, thực sự khiến giới quan sát bất ngờ.

Nhưng sẽ là câu trả lời không, nếu nhìn từ chiều sâu học thuật. Trong giới nghiên cứu văn chương quốc tế, László Krasznahorkai từ lâu đã được xem là một tượng đài tư tưởng của văn học Trung Âu thời kì hậu chiến tranh thế giới lần thứ hai, kế thừa và phát triển di sản của những tên tuổi như Frank Kafka, Robert Musil và Thomas Bernhard. Sự nghiệp của ông gắn liền với nhiều giải thưởng lớn quốc tế. Năm 1994, tác phẩm “Satantango” được đạo diễn Béla Tarr chuyển thể thành bộ phim cùng tên dài hơn bảy giờ, quay hoàn toàn bằng đen trắng, giúp tên tuổi ông vượt ra ngoài biên giới Hungary. Phim không thêm thắt mà đi theo chính nhịp điệu của văn bản, với những cú máy dài, gần như không cắt, tái hiện chính xác cái dòng chảy bất tận trong văn phong của László Krasznahorkai. Bộ phim nhanh chóng trở thành một trong những kiệt tác điện ảnh nghệ thuật thế kỉ XX, được giới phê bình ca ngợi là “bức tường thử thách của người yêu nghệ thuật đích thực” bởi tính “khó xem” của nó.

szló Krasznahorkai kết hợp với đạo diễn điện ảnh Hungaray Béla Tarr để khai thác những điểm giao giữa văn chương và điện ảnh. Ảnh: Cảnh phim gợi không gian ngày tận thế trong một bộ phim hợp tác giữa hai người.

László Krasznahorkai từng nhận Giải thưởng văn học quốc gia Hungary năm 1993, Giải Quả cầu Berlin dành cho văn học năm 2004, và đặc biệt là giải Man Booker quốc tế năm 2015 cho toàn bộ sự nghiệp và tuyển tập “Seiobo There Below” (Seiobo ở phía dưới), với lời nhận xét của ban giám khảo rằng “ông viết như thể ngày tận thế đang đến gần nhưng ngôn ngữ vẫn còn là nơi trú ngụ cuối cùng của nhân loại”; giải Sách quốc gia của Mĩ cho văn học năm 2019 với tác phẩm “Baron Wenckheim’s Homecoming” (Cuộc hồi hương của Nam tước Wenckheim) và nhiều giải thưởng văn chương danh giá khác. Các tác phẩm của ông đều được dịch ra nhiều thứ tiếng, khẳng định vị thế László Krasznahorkai như một trong những nhà văn hậu hiện đại quan trọng nhất của châu Âu đương đại.

Vì vậy chiến thắng của László Krasznahorkai vừa là sự bất ngờ của công chúng đại chúng, vừa là sự xác nhận của giới tinh hoa văn chương, rằng trong một thế giới đang bị chi phối bởi tốc độ và hình ảnh, vẫn có chỗ cho một nhà văn tin vào sức mạnh cứu rỗi của ngôn từ. Và có lẽ, chính sự bất ngờ ấy đã làm cho giải Nobel năm nay trở nên đáng nhớ, bởi nó không chỉ vinh danh một nhà văn cụ thể, mà còn vinh danh khả năng suy tưởng chậm rãi và sự đớn đau của nhân loại. Trong một cuộc trả lời phỏng vấn sau khi nhận giải Man Booker, ông đã nói: “Các nhân vật của tôi tìm kiếm không mệt mỏi và sẽ còn tìm kiếm trong một mê lộ, mê lộ đó không gì khác hơn là nơi họ mắc sai lầm và là nơi con người ta chỉ có thể có một mục đích duy nhất: hiểu ra sai lầm này và cấu trúc của nó. Họ trực tiếp đi tìm nguyên nhân sự bất an của mình, đi tìm phương thuốc chữa lành nỗi đau của mình, hay ít ra cũng để nhận ra rằng không có phương thuốc nào cho vết thương của họ...”.

THANH VÂN

VNQD
Thống kê
Bài đọc nhiều nhất
Nguyên mẫu của tôi là những người đã phất cao cờ hồng tháng Tám năm 1945

Nguyên mẫu của tôi là những người đã phất cao cờ hồng tháng Tám năm 1945

Là người đi dọc biên giới phía Bắc, tôi có thế mạnh khi hình dung, mở ra không gian của giai đoạn lịch sử đó... (PHẠM VÂN ANH)

Các nguyên mẫu trong "Trăng lên"

Các nguyên mẫu trong "Trăng lên"

Cụ đã kể cho tôi nghe về cuộc đời của mình. Cụ nguyên là một võ sư. Cuộc đời cụ có thể viết thành một thiên tiểu thuyết... (THẾ ĐỨC)

Từ những ánh sao đơn lẻ

Từ những ánh sao đơn lẻ

Năm 2023 với tôi được đánh dấu bằng những chuyến đi ý nghĩa, ý nghĩa với trải nghiệm của một người viết và ý nghĩa đối với chính việc viết... (NGUYỄN XUÂN THỦY)

Người cựu binh chiến trường K

Người cựu binh chiến trường K

Tôi luôn bị ám ảnh bởi những mảnh xước của chiến tranh, đó là sự khốc liệt nơi chiến trường, là người lính trở về với cuộc sống đời thường và nỗi niềm nơi hậu phương. (BÙI TUẤN MINH)