Trong lịch sử mỗi dân tộc, có những con người xuất hiện như sự kết tinh của nhiều tầng văn hóa lắng đọng qua thời gian. Như thể họ không chỉ được sinh ra từ một gia đình hay một miền quê, mà từ chính chiều sâu lâu bền của đất nước mình. Hồ Chí Minh là một trường hợp như thế. Khi rời bến cảng Nhà Rồng năm 1911, ra đi tìm đường cứu nước, Người mang theo một khát vọng lớn lao, mang theo trong mình dòng chảy âm thầm của văn hóa Việt đã thấm vào máu thịt từ thuở ấu thơ. Hành trình bôn ba qua nhiều châu lục, nhiều nền văn minh và những cuộc cách mạng khác nhau đã mở rộng tầm nhìn và tư tưởng của Người, nhưng điều làm nên sức bền tinh thần đặc biệt ấy lại chính là cốt cách Việt Nam hiền hòa, nhân ái, trọng nghĩa tình, trọng con người, và luôn biết tìm ánh sáng từ những điều giản dị nhất của đời sống.
Viết về Bác Hồ, vì thế, không chỉ là lần giở lại một tiểu sử hay kể lại những mốc son của một cuộc đời, mà là nỗ lực lần theo mạch văn hóa đã âm thầm nuôi dưỡng và định hình con người ấy. Ở đâu có Bác, ở đó hiện lên bóng dáng văn hóa Việt: trong nếp sống thanh đạm, trong cách ứng xử khiêm nhường, trong suy nghĩ thấu tình đạt lí, trong từng cử chỉ nhỏ bé tưởng như rất đỗi đời thường nhưng lại mở ra một chiều sâu tinh thần bền bỉ và sáng trong.
1. Người đi xa để trở về với nguồn cội sâu hơn
Người thanh niên Nguyễn Tất Thành năm ấy rời quê hương với bước chân nhẹ mà trái tim trĩu nặng. Phía sau quyết định ra đi không chỉ là khát vọng giải phóng dân tộc, mà còn ẩn chứa một câu hỏi văn hóa sâu xa: làm thế nào để người Việt, giữa cơn biến động dữ dội của thời cuộc, vẫn giữ được phẩm giá và căn cước của mình? Cuộc lên đường ấy vì thế không chỉ hướng ra bên ngoài, mà đồng thời mở vào một hành trình tự vấn thầm lặng về giá trị của con người và dân tộc.
Con đường Bác đi không phải con đường của kẻ lãng du tìm kiếm số phận riêng, mà là con đường của một người muốn hiểu đến tận cùng nền văn hóa đã sinh thành ra mình, để từ đó tìm cho nó một chân trời rộng mở hơn. Người đã đi qua phương Đông và phương Tây, chứng kiến những xã hội phồn thịnh lẫn những cảnh đời bị dồn ép trong đói nghèo, bất công. Giữa vô vàn học thuyết, tư tưởng và mô hình xã hội, điều Người luôn nhắc đến vẫn là “dân”, là “người nghèo”, là “những người đau khổ”. Những mối bận tâm ấy không khởi nguồn từ sách vở hay lý thuyết trừu tượng, mà từ lời ru của mẹ thuở ấu thơ, từ ký ức về những phận người lam lũ nơi làng quê, từ mạch nguồn văn hóa Việt bao đời lấy dân làm gốc.

Ngày 24/11/1946, tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc lần thứ nhất, Chủ tịch Hồ Chí Minh đưa ra luận điểm: “Văn hóa soi đường cho quốc dân đi”.
Bởi thế, sự trở về của Bác không chỉ được đánh dấu vào năm 1941 ở Pác Bó, mà đã khởi sự ngay từ khoảnh khắc Người đặt chân xuống con tàu rời Tổ quốc. Đi là để hiểu đất nước nặng đến nhường nào trong trái tim mình. “Đất nước đẹp vô cùng nhưng Bác phải ra đi”. Đi để nhận ra rằng văn hóa Việt không hề nhỏ bé, nhưng cần tìm được ánh sáng. Và đi, cuối cùng, là để tìm một con đường vừa mở ra tương lai tự do cho dân tộc, vừa không làm đứt gãy cội nguồn đã nuôi dưỡng mình từ thuở ban đầu.
2. Linh hồn của văn hóa Việt trong nhân cách một lãnh tụ
Người Việt từ lâu đã tin vào cái đẹp của sự tiết chế, vào vẻ thanh sạch và trong suốt của một đời sống biết đủ. Đó là một quan niệm thẩm mỹ gắn liền với đạo lí: sống sao cho không phô trương, không lấn át người khác, không để vật chất che khuất phần người. Ở Hồ Chí Minh, chất giản dị ấy không phải là kết quả của sự rèn luyện có chủ ý hay một sự “trình diễn đạo đức”, mà hiện ra tự nhiên như hơi thở, như cách một con người sống đúng với bản tính và nền văn hóa đã nuôi dưỡng mình từ thuở nhỏ.
Căn nhà sàn của Bác vì thế không chỉ là nơi ở của một vị lãnh tụ, mà là một biểu tượng văn hóa mang nhiều tầng ý nghĩa. Giữa khu Phủ Chủ tịch bề thế, Người chọn một ngôi nhà gỗ nhỏ, nép mình bên hàng xoan, nhìn ra ao cá lặng. Sự lựa chọn ấy không phải ngẫu nhiên, càng không phải sự khắc khổ hình thức, mà là một tuyên ngôn thầm lặng: quyền lực không cho phép con người tách mình ra khỏi đời sống bình thường của nhân dân. Không gian sống ấy gợi lại nếp nhà Việt truyền thống, gần đất, gần cây, gần nước, nơi con người sống thuận theo tự nhiên, coi sự hài hòa là chuẩn mực của cái đẹp và đạo lí.
Đôi dép cao su đã mòn, bộ quần áo nâu bạc màu, chiếc quạt giấy giản dị… không chỉ là vật dụng sinh hoạt mà trở thành những “ký hiệu văn hóa”. Chúng nói bằng thứ ngôn ngữ không lời rằng cái đẹp của người Việt nằm ở sự kín đáo, chừng mực; rằng phẩm giá không cần được trang sức bằng xa hoa; rằng sự cao cả có thể hiện diện trong những điều rất đỗi đời thường. Ở đó, thẩm mĩ gắn liền với đạo đức, lối sống gắn liền với nhân cách.
Người ta vẫn kể rằng Bác tự tay cắt tóc, vá áo, trồng cây, cho cá ăn, quét sân. Những việc làm tưởng như vụn vặt ấy, nếu nhìn hời hợt, có thể chỉ được xem là thói quen sinh hoạt cá nhân. Nhưng đặt trong bối cảnh một con người đứng ở vị trí cao nhất của đất nước, chúng bỗng mang ý nghĩa biểu tượng sâu xa. Đó là biểu hiện của một nền văn hóa coi trọng lao động, đề cao sự tự lực và sự khiêm nhường; một nền văn hóa không tách rời trí tuệ với bàn tay, quyền lực với đời sống. Chính từ những việc nhỏ ấy, tầm vóc văn hóa của Hồ Chí Minh hiện lên bền bỉ và thuyết phục. Người lớn lao không phải bởi sự khác biệt, mà bởi khả năng sống trọn vẹn với những giá trị căn cốt của dân tộc mình.
3. Bóng dáng một dân tộc hiền hòa, trọng nghĩa trong ứng xử
Nếu muốn hiểu văn hóa Việt, hãy quan sát cách người Việt giao tiếp: nhẹ nhàng, chừng mực, ít phô trương nhưng thẳm sâu tình người. Ẩn sau đó là một quan niệm sống coi trọng sự hài hòa, biết giữ khoảng cách để không làm tổn thương người khác, và luôn đặt tình nghĩa lên trước lời nói. Hồ Chí Minh chính là hình ảnh tiêu biểu cho lối ứng xử ấy. Với người, văn hóa không được giảng giải bằng lí thuyết mà hiện lên qua từng cử chỉ nhỏ, từng thái độ sống hằng ngày.
Bác không nói nhiều, nhưng lời nào cũng chậm rãi, cân nhắc và thấm đẫm sự chân thành. Bác không ưa những mở đầu cầu kì, không dùng ngôn từ phô trương, song mỗi câu nói đều dễ đi vào lòng người bởi được nói ra từ sự tôn trọng và thấu hiểu. Khi tiếp khách, Bác thường xoay chén nước cho ngay ngắn trước khi mời, đó một cử chỉ rất nhỏ nhưng hàm chứa phép lịch sự sâu xa của văn hóa Việt. Trước khi nói điều lớn, hãy chăm chút cho điều nhỏ; trước khi mong được lắng nghe, hãy bày tỏ sự trân trọng. Trong đối thoại, Bác không bao giờ đặt mình ở vị trí bề trên, mà thường hạ thấp giọng, lắng nghe trọn vẹn, để người đối diện cảm thấy được sẻ chia chứ không bị phán xét.

Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc văn bia tại chùa Côn Sơn, tỉnh Hải Dương (tháng 2-1965)_Nguồn: hochiminh.vn
Bác có thói quen nhặt lại cành cây gãy trên lối đi, sửa chiếc ghế bị cập kênh, hay khẽ nghiêng người che nắng cho người đang trò chuyện. Những hành động tưởng như vụn vặt ấy lại hé lộ một tầng sâu văn hóa rất Việt. Đó là, sự chú ý đến cái chung, sự nhạy cảm với cảm giác của người khác, và ý thức không để ai phải chịu một bất tiện dù rất nhỏ. Ở đó, đạo lí không nằm trong những lời răn dạy lớn lao, mà hiện diện trong cách con người đối xử với không gian, với đồ vật, với nhau.
Trong những bức thư gửi thiếu nhi, gửi phụ nữ, gửi đồng bào cả nước, Bác không chỉ truyền đi thông điệp chính trị hay lời hiệu triệu hành động, mà còn gieo vào lòng người một phong thái sống. Đó là cách sống hiền hòa mà không yếu mềm, ân cần mà không xuề xòa, nghiêm cẩn mà không khô cứng; một cách sống biết giữ gìn lời nói, biết nâng niu cảm xúc của người khác, và luôn lấy lòng thương làm điểm tựa. Chính từ những điều tưởng như rất nhỏ ấy, ta nhận ra chiều sâu văn hóa đã làm nên nhân cách Hồ Chí Minh, một chiều sâu lặng lẽ nhưng bền bỉ, lan tỏa lâu dài trong đời sống tinh thần của người Việt.
4. Tinh thần học hỏi như sự tiếp nối văn hóa hiếu học Việt xưa
Từ thuở nhỏ, Bác đã lớn lên trong một môi trường coi trọng việc học như một nền tảng đạo lí. Nhưng khác với con đường khoa cử quen thuộc của nhiều nhà Nho đương thời, việc học đối với Bác không nhằm đỗ đạt hay bước vào chốn quan trường, mà trước hết để mở mang tầm nhìn, để hiểu con người, hiểu cuộc đời và hiểu thế giới đang vận động ngoài kia. Học, với Bác, không phải là sự tích lũy tri thức khô cứng, mà là một cách sống, một hành trình tự hoàn thiện nhân cách.
Truyền thống “học để làm người” của văn hóa Việt thấm vào Bác một cách tự nhiên và bền bỉ. Bởi vậy, dù ở bất cứ đâu, trong hoàn cảnh nào, Người cũng luôn tìm cách học: học ngoại ngữ để có thể đối thoại với thế giới, học văn hóa để hiểu chiều sâu các dân tộc, học kĩ thuật để nắm bắt đời sống hiện đại, và đặc biệt là học từ chính những người lao động bình dị. Bác học từ người thợ, người phu, người nông dân, học từ nhọc nhằn, thiếu thốn, từ những phận người ở đáy xã hội, nơi sự thật của đời sống hiện lên rõ nhất.
Chính tinh thần học hỏi không ngừng ấy đã làm nên một Hồ Chí Minh vừa hiện đại vừa gần gũi, vừa rộng mở với thế giới mà vẫn neo chặt trong truyền thống. Ở Người, tri thức không tách rời đạo đức, hiểu biết không tách rời lòng thương. Điều đó cũng phản ánh một đặc điểm sâu xa của văn hóa Việt: biết tiếp nhận tinh hoa bên ngoài nhưng không hòa tan; biết đổi mới mà không đánh mất mình. Nhờ vậy, việc học không trở thành sự phô diễn tri thức, mà trở thành con đường bền bỉ để làm giàu nhân cách và gìn giữ bản sắc dân tộc trong một thế giới nhiều biến động.
Việc Bác lựa chọn chữ quốc ngữ, cổ vũ văn hóa đọc, đề cao đạo đức công dân, xây dựng lối sống mới, kết hợp tinh thần nhân ái truyền thống với tư tưởng tiến bộ của thế giới… tất cả đều là những nỗ lực làm cho văn hóa Việt trở nên hiện đại mà vẫn nguyên vẹn cốt cách.
Tập thơ Nhật ký trong tù là minh chứng rõ nhất. Những bài thơ Đường luật vốn thuộc về truyền thống được Bác thổi vào một tinh thần mới: tinh thần của người chiến sĩ, của tự do, của con người hiện đại biết vươn lên giữa hoàn cảnh đau thương.

Bản gốc tập thơ “Nhật ký trong tù”.
6. Mạch chảy tiếp nối từ Bác đến hôm nay
Bác Hồ để lại cho dân tộc một di sản hiếm có. Không chỉ là hệ thống tư tưởng hay những chỉ dẫn chính trị, mà còn là một phong thái sống, một chuẩn mực văn hóa để mỗi người Việt có thể soi mình vào đó. Văn hóa nêu gương, văn hóa trọng dân, văn hóa liêm khiết, văn hóa giản dị... tất cả không tồn tại như những khẩu hiệu trừu tượng, mà hiện hữu trong từng hành vi cụ thể, trong cách sống hằng ngày của Người. Chính sự thống nhất giữa tư tưởng và đời sống ấy đã làm nên sức thuyết phục bền lâu của Hồ Chí Minh, khiến những giá trị Người để lại không khép lại trong lịch sử mà tiếp tục đối thoại với hiện tại.
Bởi thế, câu hỏi sâu xa mà lịch sử đặt ra không chỉ là: “Bác đã sống như thế nào?”, mà còn là: “Chúng ta hôm nay có thể sống ra sao để không làm đứt mạch chảy văn hóa ấy?” Văn hóa không nằm yên trong sách vở, cũng không chỉ hiện diện ở những không gian lưu niệm hay bảo tàng. Nó sống trong cách con người đối đãi với nhau, trong thái độ khi làm việc, trong sự liêm chính trước lợi ích, trong lòng tôn trọng dành cho người khác, và trong những cử chỉ tử tế rất nhỏ của đời sống thường ngày. Khi những điều ấy còn được gìn giữ và thực hành, thì di sản của Bác vẫn đang tiếp tục sống lặng lẽ, bền bỉ trong chính đời sống hôm nay.
Nhìn lại cuộc đời Bác Hồ, có thể hình dung đó như một dòng sông: khởi nguồn từ một làng quê xứ Nghệ bình dị, âm thầm chảy qua bao miền đất, bao nền văn minh của thế giới, rồi trở về với Tổ quốc trong một hình hài rộng mở và giàu phù sa hơn. Dòng sông ấy mang theo những thăng trầm của lịch sử dân tộc, hấp thụ ánh sáng của thời đại, nhưng vẫn giữ được sắc nước trong lành của văn hóa Việt, thứ đã nuôi dưỡng tâm hồn Người, đồng thời được Người bồi đắp, làm giàu và trao lại cho dân tộc.
Nói về Bác, vì thế, cũng là nói về chính chúng ta, những con người đang tiếp tục sống trong dòng chảy văn hóa mà Người góp phần khơi mở và gìn giữ. Nhìn vào Bác, ta nhận ra những phẩm chất đẹp đẽ nhất của văn hóa Việt được kết tinh một cách hài hòa: sự hiền hòa mà không yếu mềm, lòng nhân ái gắn với trách nhiệm, trí tuệ sáng suốt đi cùng khiêm nhường, một tâm hồn giản dị nhưng luôn hướng về cái đẹp, cái thiện và những giá trị bền lâu của con người.
Bởi vậy, trong kí ức và trong đời sống hôm nay, Bác không chỉ hiện diện như một nhà cách mạng hay một vị lãnh tụ của lịch sử, mà còn như một biểu tượng văn hóa sống động, một dòng sông lặng lẽ mà bền bỉ, vẫn đang âm thầm chảy qua tâm thức người Việt, làm dịu mát, soi sáng và nâng đỡ các thế hệ trên hành trình gìn giữ nhân cách và hướng tới tương lai.
TRẦN THANH
VNQD