Nobel văn chương 2025

László Krasznahorkai: Tiếng nói của thảm kịch, nghệ thuật và tận thế

Thứ Sáu, 10/10/2025 11:05

Trong không gian văn học đương đại, tên László Krasznahorkai đã trở thành biểu tượng của cái bi kịch, hỗn loạn và nỗ lực tìm kiếm cái đẹp giữa đổ vỡ. Việc ông được nhận giải Nobel Văn chương 2025 mở ra dịp để nhìn lại sự nghiệp đặc biệt, phong cách sáng tác độc đáo, những phiên bản điện ảnh và tầm ảnh hưởng của ông trong thế giới văn học toàn cầu.

Nhà văn László Krasznahorkai và giải Nobel văn học 2025 danh giá.

Sự nghiệp và hành trình sáng tác

László Krasznahorkai sinh ra tại Gyula, Hungary, trong một gia đình Do Thái theo truyền thống trí thức. Sau khi học phổ thông, ông từng phục vụ trong quân đội nhưng bị kỉ luật vì bất tuân mệnh lệnh rồi dần chuyển sang làm việc tự do, đa dạng: bao gồm chơi nhạc jazz, làm các công việc nhỏ lẻ và cuối cùng theo học văn học Hungary tại đại học ở Budapest.

Sự chuyển đổi lớn trong đời ông bắt đầu từ năm 1987, khi ông nhận học bổng rời Hungary sang Tây Berlin, rồi tiếp tục đi đến nhiều vùng khác, đặc biệt là trong thời kì sau sự tan rã của khối Đông Âu.

Những chuyến du hành tới châu Á, đặc biệt Mông Cổ, Trung Quốc, Nhật Bản đều để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm thức và sáng tác của ông về sau.

Ông bắt đầu sự nghiệp văn học từ năm 1985, với cuốn tiểu thuyết đầu tay Sátán tangó (Sátántangó). Cuốn sách mô tả đời sống một tập thể nông thôn nghèo nàn, chậm chạp trong sự đổ nát về vật chất và tinh thần, và chính tác phẩm này đã khiến Krasznahorkai trở thành hiện tượng trong văn học Hungary.

Tiếp đó, năm 1989, Krasznahorkai xuất bản The Melancholy of Resistance (Nỗi buồn của sự kháng cự), một tác phẩm mang tính biểu tượng với cấu trúc gần như nhất quán: một câu văn dài hơn 300 trang miêu tả những biến động xảy ra tại một thị trấn sau khi một đoàn xiếc xuất hiện với một con cá voi nhồi bông khổng lồ.

Trong những năm sau đó, ông tiếp tục xuất bản nhiều tác phẩm có tham vọng lớn: War & War (1999) kể hành trình từ Budapest sang New York để truyền bá một sử thi cổ xưa; Baron Wenckheim’s Homecoming (2016) kể về một bá tước trở về quê nhà giữa bối cảnh hỗn loạn xã hội; Herscht 07769 (bản tiếng Hungary 2021, tiếng Anh 2024) một câu văn dài tràn đầy hình ảnh apocalyptic, liên quan tới một người dọn graffiti viết thư cho Thủ tướng Đức Angela Merkel.

Ngoài ra còn các tác phẩm nhỏ, tiểu luận và hợp tác nghệ thuật như Chasing Homer (đi kèm tranh và nhạc) và câu thơ văn trình chiếu như A Mountain to the North, a Lake to the South, Paths to the West, a River to the East.

Năm 2015, Krasznahorkai nhận Giải Man Booker Quốc tế cho toàn bộ sự nghiệp của ông, đánh dấu sự công nhận quốc tế quan trọng.

Giải Nobel Văn chương 2025 là đỉnh cao vinh danh chính thức với toàn bộ tác phẩm của ông “vì những tác phẩm hấp dẫn và có tầm nhìn xa … trong bối cảnh mang tính cấp bách của ngày tận thế, đã tái khẳng định sức mạnh của nghệ thuật.”

Phong cách sáng tác đặc trưng

Một trong những nét đặc trưng nổi bật của Krasznahorkai là cách ông viết: dài, không ngắt, dòng chảy ý thức dồn nén. Ông thường viết những câu kéo dài nhiều trang, ít ngắt đoạn, với cú pháp phức hợp, điều kiện, chú thích – tất cả tạo nên cảm giác thời gian bị kéo căng và áp lực tinh thần. Nhiều nhà phê bình nhận xét rằng những câu văn này gần như một dòng chảy vô tận, làm cho người đọc phải “đuổi theo” ý tưởng, hình ảnh như trong một mê cung.

Ông từng mô tả mình là “thực tại được thử nghiệm đến mức điên loạn” (reality examined to the point of madness).

Một trong những trụ cột tư tưởng trong tác phẩm của Krasznahorkai là quan niệm rằng ngày tận thế không phải là điểm kết, mà là quá trình lan tràn. Ông cho rằng con người không chờ đợi tận thế: ngày tận thế chính là hiện tại. Đó là sự sụp đổ liên tục của trật tự, của cấu trúc xã hội và những ảo tưởng. Các tác phẩm của ông thường mô tả cảnh hỗn mang: xã hội rạn nứt, quyền lực lung lay, cá nhân lạc lối, những yếu tố siêu thực, ám ảnh, hoặc khung cảnh tưởng như mơ màng.

Ông sử dụng hình ảnh grotesque (kì dị), giấc mộng, sự chồng chéo giữa thực và ảo để bộc lộ sự mong manh của trật tự. Tuy nhiên, trong cái bi kịch đó, Krasznahorkai vẫn duy trì niềm tin vào nghệ thuật. Ông cho rằng nghệ thuật là phản ứng “phi thường” của con người với cảm giác cô đơn, rằng cái đẹp luôn tồn tại, dù ta không thể nắm bắt nó, chỉ có thể nhìn từ ranh giới.

Ảnh hưởng trung Âu và “phi ảo tưởng”: Krasznahorkai thường được đặt trong truyền thống Trung Âu, giữa Kafka, Thomas Bernhard, Samuel Beckett hay Gogol, nhưng ông cố gắng vượt ra khỏi việc tái diễn các vị tiền bối.

Một số tác phẩm văn học nổi tiếng của nhà văn.

Ông từng nói rằng ông muốn “thoát khỏi dấu chân của Kafka, Dostoyevsky hay Faulkner”, hướng tới một phong cách hoàn toàn riêng biệt.

Những ảnh hưởng Á Đông qua các chuyến đi Nhật, Trung Quốc cũng đóng vai trò quan trọng trong sự chuyển mình của giọng văn ông, đặc biệt trong những tác phẩm mang tính thiền, chiêm niệm hơn.

Một đặc điểm nữa là ông ít đưa ra giải pháp đạo đức rõ ràng trong truyện: nhân vật không thường được cứu rỗi, sự kháng cự không mãn kết, những giá trị không được cổ vũ theo cách dễ hiểu. Đó là một văn bản khép kín, để độc giả tự suy ngẫm và chịu trách nhiệm ý nghĩa.

Biến động trong phong cách theo thời gian: Dù các tác phẩm đầu của ông mang sắc thái tối tăm và áp lực, về sau, khi ông tiếp xúc nhiều nền văn hóa khác nhau, người ta thấy trong văn của ông thêm những mảng chiêm niệm, thiên về nhạc tính, cấu trúc lỏng hơn không hoàn toàn rời bỏ phong cách mà pha trộn mới mẻ. Ví dụ, A Mountain to the North, a Lake to the South … được xem như một tập thơ - văn chiêm niệm thay vì cấu trúc kể chuyện rõ ràng. Với Herscht 07769, ông tiếp tục đẩy cách viết cực hạn: một câu văn dài mạch liên tục suốt 400 trang để diễn đạt bối cảnh chấn động và hoang mang hiện đại.

Những bộ phim chuyển thể và cộng tác với điện ảnh

Cộng tác với Béla Tarr: Một trong những mối hợp tác nghệ thuật nổi bật nhất trong đời Krasznahorkai là với đạo diễn Hungary Béla Tarr, hai người đã cùng gắn bó từ thập niên 1990 trở đi. Tarr đã chuyển thể nhiều tác phẩm của Krasznahorkai lên màn ảnh, khai thác điểm giao giữa văn chương và điện ảnh để tạo ra những kiệt tác điện ảnh chậm (slow cinema) đầy ám ảnh.

Ảnh từ The Turin Horse - cảnh nhân vật lặng lẽ giữa vùng đất hoang vắng, phù hợp với không khí tận thế trong văn chương của Krasznahorkai .

Những tác phẩm điện ảnh tiêu biểu:

Sátán tangó (Sátántangó, 1994)

Đây là bản chuyển thể nổi tiếng và kinh điển nhất. Tarr và Krasznahorkai khai thác thời gian kéo dài, các cảnh quay chậm (long takes), không gian hoang vắng để phản ánh sự trì trệ, đổ nát và sự chậm chạp của những số phận con người.

Werckmeister Harmonies (Harmóniák Werckmeister, 2000)

Dựa trên The Melancholy of Resistance, phim tái hiện một thị trấn hỗn loạn khi một đoàn xiếc xuất hiện cùng một con cá voi giả, gây ra những hỗn loạn và hoang tưởng. Phim được ca ngợi như một biểu tượng điện ảnh của sự rạn vỡ xã hội và sự bất ổn.

Kárhozat / Damnation (1988)

Đây là một bộ phim hợp tác sớm giữa Tarr và Krasznahorkai, trong đó ông tham gia viết kịch bản.

The Turin Horse (2011)

Mặc dù không dựa trực tiếp vào một tiểu thuyết cụ thể của Krasznahorkai, Tarr và ông vẫn hợp tác trong việc viết kịch bản. Ông từng khẳng định đây là tác phẩm điện ảnh cuối cùng mà ông làm với Tarr.

Ngoài ra, Krasznahorkai còn hợp tác nghệ thuật với tranh và nhạc (như Chasing Homer – phối hợp với họa sĩ Max Neumann và nhạc sĩ Szilveszter Miklós).

Những phim chuyển thể từ tác phẩm của Krasznahorkai chịu ảnh hưởng rất mạnh phong cách văn học gốc: chậm, suy tư, hình ảnh kéo dài, âm thanh - cảnh - không gian được xử lí để tạo cảm giác thiền, hoang vắng và áp lực. Những cảnh quay dài không cắt, không thoại hoặc thoại rất ít, góp phần đưa khán giả “cảm” hơn là “hiểu” theo cách thông thường.

Sự kết hợp giữa văn bản - hình ảnh - không gian làm cho các phiên bản điện ảnh này không đơn thuần là “bản dịch” sang phim, mà là sự tiếp nối, mở rộng ý thức nguyên gốc của văn bản. Chúng cũng làm tăng tầm lan tỏa và ảnh hưởng của Krasznahorkai ra ngoài độc giả thuần túy của văn học, tới khán giả điện ảnh và những người quan tâm đến nghệ thuật tổng hợp.

Di sản, thách thức và con đường phía trước

Krasznahorkai để lại một kho tác phẩm mà ở đó người đọc buộc phải đối mặt với sự hỗn loạn, sự mục ruỗng và trống rỗng nhưng đồng thời, với cái đẹp tiềm ẩn và niềm tin vào khả năng cứu rỗi nghệ thuật. Văn chương của ông không cho phép giải pháp đơn giản; nó kì vọng vào sự chịu đựng của người đọc, khả năng chiêm nghiệm vượt qua cái bề mặt.

Phong cách “câu văn vô tận” và cấu trúc không tuyến tính của ông mở ra hướng mới cho tiểu thuyết đương đại: không phải kể chuyện theo mạch hồi cao trào kết thúc, mà là tạo ra trạng thái tri giác, tâm thức, sự chồng chất của ý tưởng.

Qua điện ảnh, những ý tưởng của ông được chuyển hóa thành các không gian thị giác, nơi thời gian bị kéo, ánh sáng, âm thanh, khung hình cùng tham gia vào việc truyền tải cảm giác “vỡ vụn” và “giẫy giụa” của các nhân vật.

Tuy nhiên, văn của Krasznahorkai không dễ tiếp cận. Cấu trúc dồn nén, thiếu điểm nghỉ, ít hướng dẫn đạo đức khiến nhiều người cảm thấy lạc lối. Điều này đặt ra thử thách: làm sao để độc giả, đặc biệt lớp đọc trẻ, trong thời đại chú trọng tốc độ có thể tiếp cận, hiểu và cảm nhận sâu sắc chiều sâu của văn bản.

Điều này phụ thuộc vào việc dịch giả (khi đưa sang ngôn ngữ khác), các nghiên cứu học thuật, và việc xây dựng bối cảnh phê bình để dẫn dắt độc giả vào tác phẩm.

Về phía Krasznahorkai, việc tiếp tục sáng tác trong những năm tới sau khi đạt được đỉnh cao với Nobel đặt ra câu hỏi: liệu ông sẽ tiếp tục đẩy phong cách đến cực hạn như Herscht 07769, hay sẽ có hướng thoát, đổi mới, nâng cao hơn?

Việc trao Nobel cho Krasznahorkai không chỉ là vinh danh một cá nhân, mà là sự công nhận cho những gì văn học có thể làm: đối diện với hỗn loạn, không né tránh cái xấu, và tìm lối kháng cự tinh thần thông qua chú trọng hình thức, sự thiêng liêng của ngôn ngữ, và cái đẹp bền vững. Ông đặt ra cho đời sống đọc: không thể lê la qua trang sách, đọc văn chương như “tiêu khiển”; với Krasznahorkai, mỗi trang là một thử thách, một nhịp đập của hiện tại và chính ở đó, cái đẹp có thể ló ra, dù nhỏ nhoi, giữa ánh sáng và bóng tối.

BÌNH NGUYÊN dịch

VNQD
Thống kê
Bài đọc nhiều nhất
Nguyên mẫu của tôi là những người đã phất cao cờ hồng tháng Tám năm 1945

Nguyên mẫu của tôi là những người đã phất cao cờ hồng tháng Tám năm 1945

Là người đi dọc biên giới phía Bắc, tôi có thế mạnh khi hình dung, mở ra không gian của giai đoạn lịch sử đó... (PHẠM VÂN ANH)

Các nguyên mẫu trong "Trăng lên"

Các nguyên mẫu trong "Trăng lên"

Cụ đã kể cho tôi nghe về cuộc đời của mình. Cụ nguyên là một võ sư. Cuộc đời cụ có thể viết thành một thiên tiểu thuyết... (THẾ ĐỨC)

Từ những ánh sao đơn lẻ

Từ những ánh sao đơn lẻ

Năm 2023 với tôi được đánh dấu bằng những chuyến đi ý nghĩa, ý nghĩa với trải nghiệm của một người viết và ý nghĩa đối với chính việc viết... (NGUYỄN XUÂN THỦY)

Người cựu binh chiến trường K

Người cựu binh chiến trường K

Tôi luôn bị ám ảnh bởi những mảnh xước của chiến tranh, đó là sự khốc liệt nơi chiến trường, là người lính trở về với cuộc sống đời thường và nỗi niềm nơi hậu phương. (BÙI TUẤN MINH)